Tiến sĩ Du Andong từ Viện Nghiên cứu Kinh tế Việt Nam bày tỏ quan điểm sau đây về lịch sử quản lý thị trường vàng của Việt Nam trong hai môi trường rất giống nhau. Bài phát biểu của Tiến sĩ Dương đã được gửi đến Diễn đàn Kinh tế Mùa thu 2013, nơi vàng cũng là một chủ đề gây tranh cãi.
1. Kinh nghiệm quản lý thị trường vàng Trung Quốc
Tại Trung Quốc, các hoạt động kinh doanh vàng được quản lý bởi các tổ chức sau: một đầu mối liên hệ, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC). Trung Quốc). Từ năm 1949 đến 2001, Trung Quốc kiểm soát chặt chẽ việc kinh doanh vàng, và Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đóng vai trò độc quyền trên thị trường vàng trong nước. Tuy nhiên, với việc tự do hóa thị trường tài chính, Trung Quốc đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc từng bước tự do hóa thị trường vàng. Giống như nhiều nước khác, kế hoạch tự do hóa thị trường vàng của Trung Quốc về cơ bản bao gồm ba giai đoạn, đó là: (i) Bước 1: Xóa bỏ cơ chế độc quyền và kiểm soát kinh doanh vàng. Đồng thời, Sở giao dịch vàng Thượng Hải được thành lập; (ii) Giai đoạn 2: Xóa bỏ dần cơ chế cấp phép sản xuất, bán buôn và bán lẻ, bán lẻ trước, sau đó cho phép cá nhân tham gia giao dịch. (Iii) Bước 3: Xóa bỏ dần hệ thống quản lý xuất nhập khẩu vàng. Trên cơ sở các bước trên, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã ban hành quy định nới lỏng quản lý kinh doanh vàng. Sau đây là các bước quan trọng trong quá trình mở cửa thị trường vàng Trung Quốc.
– 1991-2000: Trước năm 1991, nhu cầu vàng của Trung Quốc tăng chậm, điều này cho thấy nhu cầu vàng hàng năm là khoảng 80 tấn trên đầu người. Trong giai đoạn 1991-2000, do bắt đầu cải cách kinh tế và tự do hóa, nhu cầu vàng bắt đầu tăng mạnh, đạt trung bình 270 tấn. Tuy nhiên, từ khâu sản xuất đến bán lẻ, thị trường vàng vẫn chịu sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước.
Trong thời kỳ này, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc hoàn toàn độc quyền thị trường vàng trong nước ngay khi mở cửa. . Khai thác, tinh chế, chế biến và kinh doanh vàng, xuất nhập khẩu. Sau khi tinh chế thành vàng miếng, công ty khai thác phải bán lại cho một công ty con của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, sau đó bán lại cho một công ty vàng bạc đá quý chuyên chế tác vàng nữ trang. Sau đó, cho phép các công ty này bán đồ trang sức bằng vàng cho công chúng. Các công ty kinh doanh vàng và trang sức chỉ được phép mua bán vàng gốc từ Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, nhưng không được phép mua lại vàng trang sức từ người dân. Những người muốn bán đồ trang sức bằng vàng làm bạc sẽ bán nó tại một chi nhánh của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc. Ngoài ra, giá vàng còn bị ảnh hưởng bởi giá do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc ấn định. Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc quản lý hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu vàng bằng cách cung cấp giấy phép xuất nhập khẩu cho các công ty được cấp phép theo thời gian. Bằng cách này, ngân hàng trung ương có thể kiểm soát lượng vàng trong nước.
Tuy nhiên, do giá mua vàng do nhà nước quản lý thường thấp hơn nhiều so với giá bán vàng nên thị trường thương mại được hình thành. Vàng ngầm trong dân. Mặt khác, cơ chế độc quyền phân phối và kiểm soát giá cả đã làm biến dạng giao dịch thị trường, giá cả không phù hợp với quy luật cung cầu, nhu cầu vàng ngày càng cao. Tình trạng này đã làm gia tăng lượng vàng nhập lậu chất lượng thấp từ các nước có chung biên giới với Trung Quốc. Nhận thức rõ những nhược điểm nêu trên, Ngân hàng Trung ương Trung Quốc đã tiến hành cải cách và từng bước xóa bỏ cơ chế độc quyền trong sản xuất, kinh doanh và phân phối vàng.
– Từ năm 2001 đến năm 2006: Ủy ban Thương mại Trung Quốc trở thành thành viên chính thức của vàng. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm 2001. Đây cũng là một bước quan trọng để Trung Quốc mở cửa thị trường vàng. Vào tháng 4 năm 2001, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc chính thức công bố kế hoạch xóa bỏ độc quyền mua và phân phối vàng, bãi bỏ kiểm soát và định giá vàng, và hạ giá vàng. ‘Thuế. . Hiệp hội vàng Trung Quốc (CGA) và Sở giao dịch vàng Thượng Hải (SGE) được thành lập. Sau hơn 50 năm kiểm soát chặt chẽ, đây được coi là bước đột phá trong chính sách quản lý thị trường vàng của Trung Quốc. Đặc biệt vào tháng 11 năm 2001, Trung Quốc đã bãi bỏ hệ thống cấp phép sản xuất, bán buôn và bán lẻ vàng trong nước. Tuy nhiên, 100% công ty nước ngoài vẫn không được phép tham gia vào lĩnh vực này.
Phát triển Sàn giao dịch vàng Thượng Hải (SGE)
Để quản lý hiệu quả thị trường vàng, đồng thời đảm bảo nhu cầu thương mại của người dân đối với vàng và bạc, Trung Quốc đã thành lập Sở giao dịch vàng quốc gia vào tháng 11 năm 2001 với tư cách là một sàn giao dịch độc lập. Sở giao dịch vàng Thượng Hải (SGE) là một pháp nhân độc lập với 100% vốn đầu tư của nhà nước (vốn đăng ký 30.000.000 NDT, tương đương 4,2 triệu USD). Hoạt động là 50 năm. Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc là cơ quan giám sát chịu trách nhiệm giám sát mọi hoạt động của EMS. Sàn do ngân hàng trung ương giới thiệu, những vị trí quan trọng và chủ chốt nhất của sàn do ngân hàng trung ương bổ nhiệm. EMS có hệ thống báo cáo tạm thời thường xuyên để Ngân hàng Trung ương Trung Quốc có thể duy trì thế chủ động trong mọi quyết định của EMS.
Tháng 10 năm 2002, Sở giao dịch vàng Thượng Hải hoạt động. Đây là một sàn vàng vật chất. Các sản phẩm ban đầu được phép kinh doanh là vàng miếng đạt tiêu chuẩn quốc tế, sau đó được mở rộng sang các kim loại quý khác như bạch kim và bạc. Để thực hiện các giao dịch vàng vật chất, SGE có một hệ thống thành viên bao gồm các công ty cung cấp dịch vụ cất giữ, lưu ký và giao nhận vàng. Ban đầu, chỉ các nhà đầu tư tổ chức mới được phép tham gia giao dịch SGE, không phải nhà đầu tư cá nhân. Hệ thống thành viên của SGE là tổ chức kinh tế quốc dân, bao gồm: công ty kinh doanh vàng (công ty khai thác, chế biến, xuất nhập khẩu vàng); thành viên chính và tổ chức tài chính. Các thành viên này là người tạo lập thị trường, tham gia giao dịch, làm đại lý nhận đơn hàng, làm ngân hàng thanh toán hoặc cung cấp dịch vụ kho bãi, vận chuyển. Tại thời điểm thực hiện giao dịch, Sàn giao dịch vàng Thượng Hải có 108 thành viên.
Theo thống kê trên trang web của Sở giao dịch vàng Thượng Hải, giá vàng giao dịch trên Sở giao dịch vàng Thượng Hải (NDT / gram) tương đối gần với giá thế giới (USD). / Oz), bao gồm thuế và chi phí nhập khẩu. Hoạt động xuất nhập khẩu vàng phải chịu sự giám sát của giấy phép, giá vàng trong nước liên kết với giá vàng thế giới chứng tỏ Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc có cơ chế quản lý linh hoạt cho phép các đơn vị xuất nhập khẩu. Khi có sự chênh lệch giá vàng. Ngoài ra, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc cũng có thể can thiệp trực tiếp vào thị trường để bình ổn giá và hạn chế buôn lậu vàng.
Với sự ra mắt của SGE, giao dịch vàng miếng đã trở nên tập trung hơn. Thông qua khớp lệnh tập trung, giá cả được xác định bởi cung cầu thị trường. Vụ việc này đánh dấu sự kết thúc của cơ chế độc quyền của Trung Quốc trên thị trường vàng.
Tháng 3 năm 2003, Trung Quốc cho phép các công ty nước ngoài đầu tư vào sản xuất và kinh doanh vàng tại thị trường trong nước. Năm 2003-2004 cũng đánh dấu quá trình mở cửa thị trường Trung Quốc: (i) giấy phép nhập khẩu để sản xuất vàng nguyên liệu dùng để tái xuất trang sức bị hủy bỏ; ii giấy phép kinh doanh vàng bị hủy bỏ để mở cửa thị trường vàng trang sức; iii ) Ngân hàng Trung Quốc bắt đầu cho phép các cá nhân sử dụng thanh toán bằng tiền mặt cho các giao dịch vàng hai chiều; (iv) Ủy ban Pháp lý cho phép các giao dịch vàng vật chất trong các ngân hàng thương mại.
– 2006-Vấn đề hiện tại: Vào tháng 12 năm 2006, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) được phép cho phép các nhà đầu tư cá nhân giao dịch vàng miếng trên SGE. Do quy định này, vàng đã trở thành một kênh đầu tư tài chính hấp dẫn đối với các nhà đầu tư cá nhân và các kênh đầu tư khác (như chứng khoán, tiền tệ, bất động sản). Với sự tham gia của các nhà đầu tư cá nhân, thanh khoản vàng của Sở giao dịch vàng Thượng Hải cũng được cải thiện đáng kể. Đồng thời, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc cũng chính thức cho phép các ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ kinh doanh vàng cho khách hàng cá nhân. Kinh doanh vàng qua tài khoản có nghĩa là nhà đầu tư có thể giao dịch vàng trên tài khoản của mình, nhưng vàng vật chất không thực sự được giao hoặc rút khỏi tài khoản. Hiện tại, nhà đầu tư cá nhân phải mở 2 tài khoản (1 tài khoản vãng lai và 1 tài khoản vàng) để giao dịch tại các ngân hàng thành viên SGE. Các ngân hàng cung cấp chức năng trung gian, mở tài khoản cho nhà đầu tư, nhập lệnh, thực hiện lệnh và thu phí giao dịch. Theo quy định của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, chỉ các nhà đầu tư cá nhân mới được phép thực hiện các giao dịch số dư ký quỹTôi tổng hợp bạc hoặc vàng của họ. Nói cách khác, các ngân hàng không được phép cho nhà đầu tư vay nhiều hơn bạc hoặc vàng mà họ có hoặc không sử dụng đòn bẩy tài chính (tỷ lệ ký quỹ là 100%). Các quy định này sẽ hạn chế quy mô giao dịch tài khoản vàng, nhưng sẽ giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư trong trường hợp đầu tư thua lỗ.
Vào giữa năm 2007, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã chấp thuận cho một số ngân hàng nước ngoài, bao gồm HSBC, Ngân hàng Standard Chartered, UBS AG và Ngân hàng Nova Scotia (BNS) trở thành thành viên của Sở giao dịch vàng Thượng Hải. Năm 2010, khối lượng giao dịch vàng trên Sàn giao dịch vàng Thượng Hải là 6.046 tấn, trị giá 1,61 nghìn tỷ nhân dân tệ, trong đó 837 tấn là giao dịch vật chất. – Vào tháng 8 năm 2010, chính phủ Trung Quốc đã nới lỏng các quy định về thương mại và đầu tư. Vàng cho các tổ chức tài chính và nhà đầu tư cá nhân. Nhiều ngân hàng đã được phép xuất nhập khẩu vàng, mở cửa thị trường vàng cho các tổ chức, cá nhân. Cũng trong năm 2010, Trung Quốc đã thông qua quỹ đầu tư vàng đầu tiên đầu tư vào quỹ đầu tư vàng ở thị trường nước ngoài.
Hiện tại, Trung Quốc là quốc gia khai thác vàng lớn nhất thế giới. Dự kiến, sản lượng năm 2013 đạt 440 tấn, vượt qua Nam Phi, quốc gia khai thác vàng lớn nhất thế giới năm 2007 (403 tấn năm 2012). Đồng thời, Trung Quốc là nước tiêu thụ vàng lớn thứ hai. Thế giới (nhưng sau Ấn Độ, sẽ sớm vượt Ấn Độ vào năm 2013), lượng tiêu thụ đã tăng lên (2010: 580 tấn; 2011: 778,6 tấn; sáu tháng đầu năm 2013: 706,36 tấn, có thể đạt 1.000 tấn năm 2013) Tính đến cuối năm 2012, dự trữ ngoại hối chiếm 30,2% dự trữ ngoại hối thế giới. Tuy nhiên, vàng chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng dự trữ ngoại hối của Trung Quốc. Năm 2009, Trung Quốc có trữ lượng vàng lớn thứ sáu thế giới (sau Hoa Kỳ, Đức, IMF, Ý và Pháp), đạt 1054 tấn (chỉ 1,9% tổng dự trữ của Trung Quốc). – * Tìm hiểu thêm: Kinh nghiệm quản lý thị trường vàng Ấn Độ và huy động vàng